Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
án tử hình án thư án treo áng
áng chừng ánh ánh đèn ánh nắng
ánh sáng áo áo cánh áo choàng
áo dài áo gối áo giáp áo khách
áo khoác áo lá áo lót áo lặn
áo mưa áo ngủ áo quan áo quần
áo sơ mi áo tế áo thụng áo trấn thủ
áo tơi áo vệ sinh áp áp đảo
áp đặt áp bức áp chảo áp chế
áp dụng áp giải áp lực áp suất
áp tải áp tới át áy
áy náy âm âm ấm âm ỉ
âm đạo âm điệu âm ba âm cực
âm cung âm dương âm giai âm giải
âm hành âm hạch âm học âm hồn
âm hộ âm hưởng âm khí âm lịch
âm luật âm lượng âm mao âm mưu
âm nang âm nhạc âm phủ âm sắc
âm tín âm thanh âm thầm âm thần
âm thoa âm ti âm tiết âm u
âm vận âm vật âm vị âm vị học
ân ân ái ân cần ân giảm
ân hận ân huệ ân nghĩa ân nhân
ân oán ân tình ân xá âu
âu ca âu châu âu hóa âu hoá
âu là âu phục âu sầu âu yếm
è cổ èo à éo ẹt èo èo èo éo
èo ọt èo uột é éc
ém ém nhẹm én éo ẹt
éo ợt éo le ép ép buộc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.